Thứ Năm, 11 tháng 3, 2010
Thuật ngữ tiếng Ý trong âm nhạc
Thuật ngữ tiếng Ý trong âm nhạc
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới: menu, tìm kiếm
Logo musique.jpg
Nhạc cổ điển
Các nhà soạn nhạc
A-B-C-D-E-F-G-H-I-J-K-L-M-N
O-P-Q-R-S-T-UV-W-XYZ-Tất cả
Các giai đoạn chính
Trung cổ - Phục hưng
Barốc - Cổ điển - Lãng mạn
Thế kỷ 20 - Đương đại (2001–nay)
Các thể loại âm nhạc
Nhạc đàn - Nhạc hát - Nhạc thánh
Nhạc cụ
Bộ gỗ - Bộ phím - Bộ dây
Bộ đồng - Bộ gõ - Giọng
Người diễn xuất
Các hình thức và đoàn nhóm
Các nhạc công
Các ca sỹ
Các nhạc trưởng
Các tác phẩm âm nhạc
Các tác phẩm cổ điển
Lý thuyết / Thuật ngữ
Từ vựng - Thể nhạc
Thuật ngữ tiếng Ý - Xướng âm
Không có gì đáng ngạc nhiên khi có rất nhiều thuật ngữ tiếng Ý trong âm nhạc vì Ý đã từng đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển của âm nhạc ở châu Âu ngay từ thời kỳ Phục hưng, đặc biệt trong suốt thời kỳ Barốc. Trong thời kỳ đó các nhạc sỹ người Ý đã thống trị gần như toàn bộ đời sống âm nhạc của lục địa này. Và chính từ giai đoạn này mà vô vàn thuật ngữ đã xuất hiện và được sử dụng rộng rãi. (Xem thêm bản nhạc bướm.)
Dưới đây là danh sách một số các thuật ngữ được sử dụng:
Mục lục
[ẩn]
* 1 Thể nhạc
* 2 Nhạc cụ
* 3 Giọng
* 4 Độ nhanh
* 5 Âm lượng
* 6 Cảm xúc
* 7 Diễn xuất âm nhạc nói chung
* 8 Chuyển hướng
* 9 Kỹ thuật
* 10 Vai hát
* 11 Đánh giá
* 12 Xem thêm
* 13 Liên kết ngoài
[sửa] Thể nhạc
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
A cappella* như trong nhà thờ nhỏ Hát không có nhạc cụ đi kèm
Aria không khí Bài hát có kèm nhạc cụ, đặc biệt trong một opera
Arietta không khí nhỏ Một bài aria ngắn
Ballabile nhảy được Một bài hát theo nhịp nhảy
Battaglia trận đánh Một khúc nhạc gợi không khí một trận đánh
Bergamasca từ Bergamo Một điệu nhảy của dân vùng Bergamo
Burletta một trò đùa nhỏ Một vở opera khôi hài nhẹ
Cadenza đang rơi Một đoạn độc tấu hào nhoáng ở cuối phần trình diễn
Capriccio đồng bóng Một khúc nhạc sôi nổi
Coda đuôi Phần cuối mỗi đoạn
Concerto sự hoà hợp Một tác phẩm âm nhạc viết cho nhạc cụ độc tấu có dàn nhạc đi kèm
Concertino sự hoà hợp nhỏ Một bản concerto ngắn; nhạc cụ độc tấu trong một bản concerto
Concerto grosso sự hoà hợp lớn Một thể Barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
Libretto quyển sách nhỏ Một tác phẩm ghi lời một vở opera hay nhạc
Opera tác phẩm Một vở kịch có hát và nhạc cụ biểu diễn
Opera buffa opera khôi hài Một vở opera khôi hài
Opera seria opera nghiêm túc Một vở opera với chủ đề nghiêm túc, thường là cổ điển
Sonata kêu vang Một nhạc phẩm ở thể sônát cho một hay hai nhạc cụ
Intermezzo lúc ngưng, nghỉ giữa hai đoạn Khúc nhạc ngắn trung gian
[sửa] Nhạc cụ
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Piano(forte) êm ái (ầm ĩ) Một loại nhạc cụ có bàn phím
Viola viola, gốc Latinh vitulari "hãy vui lên" Một loại nhạc cụ có dây với kích thước trung bình
(Violon)cello violone nhỏ (violone nghĩa là "viola lớn") Một loại nhạc cụ có dây lớn
Viola da gamba viola chân Một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
Viola da braccio viola tay Một loại nhạc cụ có dây được giữ bằng tay, như violin hay viola
Viola d'amore viola tình yêu Một loại viol tenor không có phím
Tuba ống Một loại kèn đồng lớn
Piccolo nhỏ Một loại sáo gỗ nhỏ
Timpani trống Một loại trống lớn
Cornetto sừng nhỏ Một loại sáo gỗ cổ
Campana chuông Một loại chuông dùng trong một dàn nhạc;
còn gọi là "chuông" campane
Orchestra orchestra, tiếng Hy Lạp: orkesthai "điệu nhảy" Một dàn hòa tấu với nhiều loại nhạc cụ
[sửa] Giọng
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Soprano trên Giọng cao nhất; giọng nữ cao
Mezzo-soprano soprano trung Giọng giữa soprano và alto
Alto cao Giọng cao thứ nhì; giọng nữ trầm hay giọng nam cao
Contralto ngược lại cao Giọng alto, đặc biệt giọng alto nữ
Basso thấp hay bass, giọng thấp nhất
Basso profondo thấp và sâu Giọng cực trầm
Castrato thiến Một ca sỹ nam bị thiến để hát giọng soprano.
(Bây giờ do nữ ca sỹ, hoặc nam ca sỹ countertenor cổ truyền, hoặc sopranista hát)
[sửa] Độ nhanh
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Tempo thời gian Tốc độ của một đoạn nhạc
Largo rộng Chậm và trang nghiêm
Larghetto hơi rộng Nhanh hơn largo
Lento chậm Chậm
Adagissimo rất chậm Rất chậm
Grave Nghiêm trang
Adagio ad agio, thoải mái Thong thả
Adagietto adagio nhỏ Nhanh hơn adagio; hoặc để chỉ tác phẩm adagio ngắn
Andante đang đi Thư thái, không vội
Adantino Gần như thư thái
Sostenuto Kiềm lại, hãm lại
Comodo thoải mái Theo tốc độ vừa phải
Modereto vừa phải Theo tốc độ vừa phải, nhanh hơn comodo
Allegretto hơi vui tươi Hơi chậm hơn allegro
Allegro vui tươi, sống động Tương đối nhanh
Vivo Sôi nổi
Vivace Sôi nổi, sống động
Vivacissimo Rất sôi nổi, rất sống động
Veloce Mau, nhanh
Presto mau Rất nhanh
Prestissimo rất mau Rất rất nhanh
Accelerando đang tăng tốc Đang tăng tốc
Affrettando đang vội Đang tăng tốc
Accompagnato có đi kèm Đệm theo một ca sỹ độc tấu, người này có thể tăng hay giảm tốc tùy thích
Ad libitium hay
ad lib tuỳ ý thích Tuỳ theo ý thích của diễn viên
Rallentando Chậm dần
Ritardando Chậm lại
Ritenuto Kìm lại
Stringendo Siết chặt
A Placere Tùy ý
Poco a poco Dần dần
Meno presto Bớt nhanh
Piu Mosso Nhanh hơn
Tempo primo Quay lại tốc độ đầu
A Tempo Trở lại tốc độ cũ
Tempo i Marcia Nhịp hành khúc
[sửa] Âm lượng
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Calando thì thầm Giảm dần (tốc độ và âm lượng)
Crescendo trở nên mạnh hơn Chơi càng lúc càng lớn
Decrescendo trở nên yếu hơn Chơi càng lúc càng nhỏ (ngược lại của crescendo)
Diminuendo lịm tắt Êm dịu hơn
Forte khoẻ To
Fortissimo cực khoẻ Thật to
Mezzo forte khoẻ vừa To vừa phải
Piano mềm mại Nhẹ
Pianissimo thật mềm mại Rất nhẹ
Mezzo piano mềm mại vừa Nhẹ vừa phải
[sửa] Cảm xúc
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Affettuoso có cảm giác Âu yếm
Appassionato có sự say mê Say đắm
Con brio có linh hồn Hăng hái, nồng nhiệt
Cantabile hát được Trong một điệu khuyến khích mọi người hát
Dolce ngọt Mềm mại, dịu dàng
Agitato nhúc nhích Nhanh và sôi nổi
Animato hoạt bát Hoạt bát
Bruscamente sống sượng, thiếu kín đáo Sống sượng
Con amore có tình yêu Trữ tình
Con fuoco có lửa Với một thái độ quyết liệt
Lagrimoso Than vãn
Lamentatible Ai oán
Maestoso uy nghi Trang nghiêm, hùng vĩ
Mesto Buồn bã
Pesante Nặng nề, chậm chạp
Quieto Bình tĩnh
Scherzando Đùa giỡn
Sensibile Dễ cảm, đa cảm
Spirituoso Đầy tình cảm, phấn khởi
Strepitoso Ồn ào, dữ dội
Teneramente Dịu dàng
Tranquillo Bình tĩnh
Vivace sống động Sôi nổi và sống động
[sửa] Diễn xuất âm nhạc nói chung
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Molto rất Dùng với các thuật ngữ khác, như molto allegro - rất nhanh
Assai thật Dùng với các thuật ngữ khác, như allegro assai - thật nhanh
Poco một tí, một chút Dùng với các thuật ngữ khác, như poco diminuendo - nhỏ xuống một chút
Poco a poco một tí lại một tí Từng tí một, thay đổi từ từ
ma non troppo nhưng không quá Dùng với các thuật ngữ khác, như allegro ma non troppo - nhanh nhưng không quá nhanh
[sửa] Chuyển hướng
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Attacca tấn công Tiến hành sang đoạn nhạc sau mà không nghỉ
Cambiare thay đổi Bất kỳ một thay đổi nào, như đổi sang một nhạc cụ mới
[sửa] Kỹ thuật
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Coloratura màu sắc Một sự hoa mỹ cầu kỳ của một đoạn hát
Altissimo rất cao Rất cao
Arpeggio tựa như harp Một hợp âm với những nốt được chơi liên tiếp, thay vì cùng một lúc
Acciaccatura nghiến đạp Một nốt chấm dứt thật nhanh
Appoggiatura nghiêng Ấn âm, nốt đi trước nhấn và buông vào nốt đi sau và lấy vào giá trị thời gian của nốt đi sau.
Bocca chiusa miệng ngậm Ngâm không lời trong cổ họng
Chiuso đóng Kèn phải được che bằng tay
Col legno dùng gỗ Phải được gõ bằng sống cây vĩ thay vì kéo vĩ bình thường
Pizzicato gẩy Phải được gẩy bằng tay thay vì kéo vĩ bình thường
Col arco dùng dây Bãi bỏ col legno hay pizzicato, dùng vĩ kéo bình thường trở lại
Basso continuo bass liên tục Phải đệm bass liên tục hoặc bè trầm kéo dài làm táhnh âm nền
Coperti che Trống phải được che bằng vải (để giảm độ vang)
Una corda một sợi Dùng pedal cho piano (dể dời dàn búa gõ sao cho chỉ đánh vào một sợi dây đàn)
Due corde hai sợi Dùng pedal cho piano. Xem piano.
Tre corde hay tutte le corde ba sợi hay tất cả sợi Bãi bỏ una corda (bỏ chân ra khỏi pedal dời để dàn búa gõ đủ ba dây ở những mỗi nốt cao của piano)
Tutti tất cả Tất cả các nhạc cụ cùng một lúc
Scordatura làm cho không ăn khớp So lại dây cho violon hay ghita
[sửa] Vai hát
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Prima donna đệ nhất mệnh phụ Vai nữ chính
Comprimario/a con primario, cùng với người chính Một vai phụ - comprimario nếu là đàn ông, comprimaria nếu là đàn bà
[sửa] Đánh giá
Thuật ngữ tiếng Ý Dịch sát Định nghĩa
Bel canto giọng hay Bất cứ lối hát thẩm mỹ nào, nhất là lối thịnh hành trong opera Ý của thế kỷ 18 và 19
Bravura khéo Một trình diễn (nhạc hay hát) thật xuất sắc
Bravo! Khéo quá! Tiếng kêu để khen cho một nam diễn viên; nếu nhiều hơn một, dùng bravi.
Cho một nữ diễn viên, dùng brava; nếu nhiều hơn một, dùng brave
[sửa] Xem thêm
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét